Có 2 kết quả:
胆小如鼠 dǎn xiǎo rú shǔ ㄉㄢˇ ㄒㄧㄠˇ ㄖㄨˊ ㄕㄨˇ • 膽小如鼠 dǎn xiǎo rú shǔ ㄉㄢˇ ㄒㄧㄠˇ ㄖㄨˊ ㄕㄨˇ
dǎn xiǎo rú shǔ ㄉㄢˇ ㄒㄧㄠˇ ㄖㄨˊ ㄕㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chicken-hearted (idiom)
(2) gutless
(2) gutless
Bình luận 0
dǎn xiǎo rú shǔ ㄉㄢˇ ㄒㄧㄠˇ ㄖㄨˊ ㄕㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chicken-hearted (idiom)
(2) gutless
(2) gutless
Bình luận 0